越南,越美越南那些事

越南语日常用语-出国必备

2017-04-11  本文已影响265人  2bee0afd514d

汉语-越南语 会话手册 - 谈话 Cuộc trò chuyện


选自 小语种口语网越南语

我/您 Tôi / Bạn

是/不是 Có / Không

好/不好 Tốt / Xấu

您好/再见 Xin chào / Tạm biệt

早上好/晚安 Chào buổi sáng / Buổi tối tốt lành

谢谢/请 Cảm ơn / Không có gì

打扰了(交流时) Cho tôi xin lỗi

您怎么称呼? Bạn tên gì

请借过 Xin vui lòng cho đi qua

请告诉我 Làm ơn cho tôi hỏi

请帮帮我吧 Làm ơn giúp tôi

请把它写下来 Làm ơn hãy viết

请重复一下 Làm ơn nói lại

我不明白 Tôi không hiểu

您会说英语吗? Bạn có nói tiếng Anh không?

汉语-越南语 会话手册 - 数字 Số

一/二/三 một / hai / ba

四/五/六 bốn / năm / sáu

七/八/九 bảy / tám / chín

十/百/千 mười / một trăm / một ngàn

汉语-越南语 会话手册 - 日期 Ngày tháng

年 Năm

天 Ngày

休息日 Ngày nghỉ

汉语-越南语 会话手册 - 周 Tuần

星期一 thứ hai

星期二 thứ ba

星期三 thứ tư

星期四 thứ năm

星期五 thứ sáu

星期六 thứ bảy

星期日 chủ nhật

汉语-越南语 会话手册 - 月 Tháng

一月 tháng một

二月 tháng hai

三月 tháng ba

四月 tháng tư

五月 tháng năm

六月 tháng sáu

七月 tháng bảy

八月 tháng tám

九月 tháng chín

十月 tháng mười

十一月 tháng mười một

十二月 tháng mười hai

汉语-越南语 会话手册 - 宾馆 Khách sạn

号码 Phòng

房间 Phòng

住宿 Sống

夜(酒店住宿) Đêm

天 Ngày

我订了房间 Tôi đã đặt phòng trước

冷/热 Lạnh / Nóng

钥匙(酒店房门) Chìa khóa

婴儿 trẻ em

成人 người lớn

护照 hộ chiếu

请勿打扰 Không làm phiền

在……叫醒我 Làm ơn thức tôi vào …

汉语-越南语 会话手册 - 汽车 Xe ô tô

道路 Đường

转弯 Lối rẽ

路口 Ngã tư

停止 Dừng lại

绕道 Đi quành

禁止通行 Lối đi cấm

停车场 Bãi đậu xe

加油/加满/汽油 Cây xăng / Đổ đầy thùng / Xăng

罚金/文件 Phạt / giấy tờ

租车/汽车租赁 Thuê / Thuê xe

我的车坏了 Xe tôi bị hỏng

汽车维修 Dịch vụ sửa xe

汉语-越南语 会话手册 - 路牌 Biển báo

注意 Chú ý

入口/出口 Lối vào / Lối ra

向左/向右 Rẽ trái / Rẽ phải

封闭/开放 Đóng / Mở

忙/闲 Bận / Rảnh

禁止/允许 Cấm / Cho phép

开始/结束 Bắt đầu / Kết thúc

拉/推 Kéo / Đẩy

这里/那里 Chỗ này / Đằng kia

禁止吸烟 Không hút thuốc

危险 Nguy hiểm

小心 Cẩn thận

休息 Nghỉ giải lao

过道 Lối đi tắt

信息 Thông tin

洗手间 WC

汉语-越南语 会话手册 - 交通 Xe cộ

……在哪里 … ở đâu

城市 thành phố

街 đường

家 nhà

收银处 quầy thanh toán

票 vé

城市地图 bản đồ thành phố

我想叫出租车 Tôi muốn đặt Taxi

公共汽车 Xe buýt

车站 Bến xe

机场/飞机/航班 Sân bay / Máy bay / Đường bay

行李 Hành lý

火车 Tàu sắt

方向 Hướng

出发/到达 Giờ khởi hành / Giờ tới

东/西/北/南 đông / tây / bắc / nam

汉语-越南语 会话手册 - 服务 Dịch vụ

护照检查 Kiểm tra hộ chiếu

海关 Hải quan

我的文件丢了 Tôi bị mất giấy tờ

医院/药店/医生 Bệnh viện / Hiệu thuốc / Bác sĩ

救护车 Cấp cứu

消防服务 Chữa cháy

警察局 Cảnh sát

邮局 Bưu điện

汉语-越南语 会话手册 - 餐厅/咖啡厅/酒吧 Nhà hàng / Quán ăn / Quầy Bar

服务员 Phục vụ

我要预订一桌 Tôi muốn đặt bàn

菜单/儿童菜单 Menu / Menu cho trẻ em

冷/烫/加热 Lạnh / Nóng / Làm nóng

吃好喝好! Chúc ăn ngon miệng!

玻璃杯/茶杯 Cốc / Chén

瓶/高脚杯 Chai / Ly

不加/加(某物) không / có

水 Nước

葡萄酒/啤酒 Rượu vang / Bia

咖啡/牛奶/茶 Cofe / Sữa / Trà

果汁 Nước hoa quả

面包 Bánh mỳ

汤 Canh

奶酪 Pho-mát

粥/薄饼 Cháo / Bánh

糖/盐/胡椒 Đường / Muối / Ớt

肉/鱼/家禽 Thịt / Cá / Thịt chim

羊肉/牛肉/猪肉 Thịt cừu / Thịt bò / Thịt lợn

鸡 Thịt gà

煮/炒/烤架 Luộc / Rán / Quay

辣 Cay

甜点/水果 Đồ tráng miệng / Hoa quả

苹果 Táo

葡萄 Nho

香蕉 Chuối

杏/桃 Mơ / Đào

橙/柠檬 Cam / Chanh

草莓 Dâu

石榴 Lựu

蔬菜/沙拉 Rau quả / Salad

土豆 Khoai tây

葱 Hành

胡椒 Ớt

米饭 Cơm

大蒜 Tỏi

汉语-越南语 会话手册 - 付款/钱 Trả / Tiền

请结账 Làm ơn cho hóa đơn

价格 Giá

我想用信用卡支付 Tôi muốn trả bằng thẻ tín dụng

找零/不找零/小费 Tiền thối / Không cần tiền thối / Tiền hoa hồng

汉语-越南语 会话手册 - 商店/产品 Cửa hàng / Thực phẩm

这是什么? Cái gì đây?

请给我看看... Cho tôi xem…

…多少钱 Giá bao nhiêu …

公斤 kí

大/小 to / nhỏ

升 lít

米 mét

便宜 Rẻ

贵 Đắt

折扣 Giảm giá

汉语-越南语 会话手册 - 颜色 Màu

明/暗 sáng / tối

白色/黑色 trắng / đen

灰色 xám

红色 đỏ

青色 xanh dương

蓝色 xanh lam

黄色 vàng

绿色 xanh lá cây

棕色 nâu

橙色 cam

紫色 tím

汉语-越南语 会话手册 - 疾病 Bệnh

我的…痛 Tôi bị đau…

头/喉咙/胃/牙齿 đầu / họng / bụng / răng

腿/手臂/后背 chân / tay / lưng

我发烧了 Tôi có nhệt độ cao

请叫医生 Gọi bác sỹ

上一篇下一篇

猜你喜欢

热点阅读